TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

roll line

băng cán lăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây chuyền cán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường cán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống sục

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

roll line

roll line

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

roll train

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rolling mill train

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

roll line

Walzstraße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Walzstraße /f/CNSX/

[EN] roll line, roll train, rolling mill train

[VI] dây chuyền cán, đường cán, băng cán lăn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

roll line

dây chuyền cán

roll line

dây chuyền cán, đường cán, băng cán lăn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

roll line

băng cán lăn

roll line

dây chuyền cán

roll line

đường cán

Tự điển Dầu Khí

roll line

['roul lain]

o   ống sục

ống thủng lỗ ở phần đáy trong thùng chứa nhằm ngăn không để các vật rắn tích tụ ở đáy thùng bằng cách bơm khí qua ống sục để khuấy chất lỏng và giữ các vật rắn ở trạng thái lơ lửng.