TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
roll straightener
trục nắn
1
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
máy nắn kiểu cán
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
máy nắn thẳng kiểu trục
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Anh
roll straightener
roll straightener
3
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
roll straightener
máy nắn thẳng kiểu trục
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
roll straightener
máy nắn kiểu cán
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
roll straightener
trục nắn