Việt
sự hạ giá
Giảm dần
Anh
rollback
Rollback
Hành động đơn phương hoặc đa phương tiến hành để loại bỏ các hàng rào Thương mại qua việc tháo gỡ các biện pháp đang tồn tại. Thường đi cùng với khái niệm standstill. Xem thêm trade liberalisation.
o sự hạ giá (do quyết định của nhà cầm quyền)
phục hìi Xem rerun,