TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rollback

sự hạ giá

 
Tự điển Dầu Khí

Giảm dần

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Anh

rollback

rollback

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Rollback

Giảm dần

Hành động đơn phương hoặc đa phương tiến hành để loại bỏ các hàng rào Thương mại qua việc tháo gỡ các biện pháp đang tồn tại. Thường đi cùng với khái niệm standstill. Xem thêm trade liberalisation.

Tự điển Dầu Khí

rollback

o   sự hạ giá (do quyết định của nhà cầm quyền)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

rollback

phục hìi Xem rerun,