Việt
ống lót lăn
bạc lót lăn
Anh
roller box
side frame
Đức
Rollengegenführung
Rollenkasten
Pháp
caisson d'about
roller box,side frame
[DE] Rollenkasten
[EN] roller box; side frame
[FR] caisson d' about
ống lót lăn, bạc lót lăn
Rollengegenführung /f/CNSX/
[EN] roller box
[VI] ống lót lăn, bạc lót lăn