Việt
Tiếng ồn lăn bánh
Anh
Rolling noise
Đức
Rollgeräusch
Abrollgeräusch
Pháp
Bruit de roulement
rolling noise
rolling noise /SCIENCE,TECH/
[DE] Rollgeräusch
[EN] rolling noise
[FR] bruit de roulement
[EN] Rolling noise
[VI] Tiếng ồn lăn bánh
[FR] Bruit de roulement
[VI] Tiếng ồn khi xe lăn bánh gây ra gồm tiếng ồn tiếp xúc.