TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếng ồn lăn bánh

Tiếng ồn lăn bánh

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tiếng ồn lăn bánh

Rolling noise

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 uniform-exciting noise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

tiếng ồn lăn bánh

Bruit de roulement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uniform-exciting noise /vật lý/

tiếng ồn lăn bánh

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Tiếng ồn lăn bánh

[EN] Rolling noise

[VI] Tiếng ồn lăn bánh

[FR] Bruit de roulement

[VI] Tiếng ồn khi xe lăn bánh gây ra gồm tiếng ồn tiếp xúc.