Việt
căn quân phương
căn quán phương quàn phương
trị số hiệu dụng <đ>
Anh
root mean square
quadratic mean
effective value
Đức
quadratisches Mittel
Effektivwert
Pháp
moyenne quadratique
[EN] effective value, root mean square (RMS)
[VI] trị số hiệu dụng < đ>
quadratic mean,root mean square /SCIENCE/
[DE] quadratisches Mittel
[EN] quadratic mean; root mean square
[FR] moyenne quadratique
quadratisches Mittel /nt (RMS)/KT_GHI, ĐIỆN, Đ_TỬ/
[EN] root mean square (rms)
[VI] căn quân phương
ROOT MEAN SQUARE
căn quân phương Căn bậc hai của giá trị trung bình của bình phương cùa các kết quả thí nghiệm riêng lẻ hay số liệu thống kê.
cường độ hiệu dụng của dòng xoay chiều Giá trị cường độ hiệu dụng của dòng xoay chiều hình sin khi qui ra cường độ dòng một chiều tương đương. Giá trị này bằng xấp xỉ 0, 707 giá trị đỉnh (biên độ) của dòng xoay chiều.