TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

root node

nút gôc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nút gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

root node

root node

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

top node

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

root node

Wurzel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wurzelknoten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

root node

noeud racine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sommet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

source

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

root node,top node /IT-TECH/

[DE] Wurzel; Wurzelknoten

[EN] root node; top node

[FR] noeud racine; sommet; source

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

root node

nút gốc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

root node

nút gôc