Việt
cái kẹp chão
cái kẹp cáp
cái kẹp dãy
Anh
rope clamp
Đức
Seilschelle
Seilklemme
Seilkeil
Pháp
griffe d'accrochage
coin pour pince-câble
serre-câble
rope clamp /ENG-MECHANICAL/
[DE] Seilklemme
[EN] rope clamp
[FR] griffe d' accrochage
[DE] Seilkeil; Seilklemme
[FR] coin pour pince-câble; serre-câble
cái kẹp chão, cái kẹp cáp
Seilschelle /f/CT_MÁY/
[VI] cái kẹp chão, cái kẹp cáp
cái kẹp dãy (chão, cáp)