Việt
đui cáp ống lắp cáp
đui cáp
đầu kẹp cáp
Anh
rope socket
Đức
Seilfusstueck
Seilhuelse
Seilmuffe
Seilwirbel
Pháp
douille de câble
rope socket /ENERGY-MINING,BUILDING/
[DE] Seilfusstueck; Seilhuelse; Seilmuffe; Seilwirbel
[EN] rope socket
[FR] douille de câble
[roup 'sɔkit]
o đui cáp ống lắp cáp
Cơ cấu dùng để buộc dụng cụ vào dây cáp trên thiết bị khoan, gồm một ống rỗng có một đầu thót nhỏ hơn so với đầu kia.