TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rope socket

đui cáp ống lắp cáp

 
Tự điển Dầu Khí

đui cáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu kẹp cáp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

rope socket

rope socket

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

rope socket

Seilfusstueck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seilhuelse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seilmuffe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seilwirbel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rope socket

douille de câble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rope socket

đầu kẹp cáp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rope socket /ENERGY-MINING,BUILDING/

[DE] Seilfusstueck; Seilhuelse; Seilmuffe; Seilwirbel

[EN] rope socket

[FR] douille de câble

rope socket

[DE] Seilfusstueck; Seilhuelse; Seilmuffe; Seilwirbel

[EN] rope socket

[FR] douille de câble

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rope socket

đui cáp

Tự điển Dầu Khí

rope socket

[roup 'sɔkit]

o   đui cáp ống lắp cáp

Cơ cấu dùng để buộc dụng cụ vào dây cáp trên thiết bị khoan, gồm một ống rỗng có một đầu thót nhỏ hơn so với đầu kia.