Schwebekörper-Durchflußmesser /m/D_KHÍ/
[EN] rotameter
[VI] lưu lượng kế kiểu phao (máy đo lưu lượng)
Rotamesser /m/D_KHÍ/
[EN] rotameter
[VI] lưu lượng kế kiểu phao
Rotameter /nt/PTN, GIẤY/
[EN] rotameter
[VI] lưu lượng kế kiểu phao
Rotationsdurchflußmesser /m/V_LÝ/
[EN] rotameter
[VI] lưu lượng kế kiểu phao
Schwimmermesser /m/D_KHÍ/
[EN] rotameter
[VI] lưu lượng kế kiểu phao