TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rotameter

lưu lượng kế kiểu phao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

lưu tốc kế quay

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

cái số đo vòng quay

 
Tự điển Dầu Khí

lưu lượng kế kiểu con quay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưu lượng kế dùng phao

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

rotameter

rotameter

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

variable-area flow meter

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

rotameter

Schwebekörper-Durchflußmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Rotameter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rotamesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rotationsdurchflußmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwimmermesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strömungsmesser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rotameter

rotamètre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Schwebekörper-Durchflussmesser

[VI] lưu lượng kế dùng phao

[EN] variable-area flow meter, rotameter

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

rotameter

lưu lượng kế kiểu phao

Thiết bị đo dòng chảy gồm có một ống đứng làm bằng thủy tinh hoặc nhựa trong để vị trí của phao hoặc cánh quạt đặt trong ống có thể nhìn rõ. Chất lỏng hoặc khí ga chảy lên phía trên của ống, phao sẽ nổi trên chất lỏng. Ống dạng hình búp măng nên vận tốc của chất lỏng nhỏ hơn khi phao đi lên phía trên ống. Như vậy, phao đi tới một vị trí trung gian nơi lực kéo của chất lỏng cân bằng với khối lượng phao. Một thước chia độ ở bên cạnh ống cho biết lưu tốc dòng chảy.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rotameter

lưu lượng kế kiểu phao, lưu lượng kế kiểu con quay

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rotameter /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Rotameter; Schwebekörper-Durchflussmesser

[EN] rotameter

[FR] rotamètre

rotameter /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Strömungsmesser

[EN] rotameter

[FR] rotamètre

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwebekörper-Durchflußmesser /m/D_KHÍ/

[EN] rotameter

[VI] lưu lượng kế kiểu phao (máy đo lưu lượng)

Rotamesser /m/D_KHÍ/

[EN] rotameter

[VI] lưu lượng kế kiểu phao

Rotameter /nt/PTN, GIẤY/

[EN] rotameter

[VI] lưu lượng kế kiểu phao

Rotationsdurchflußmesser /m/V_LÝ/

[EN] rotameter

[VI] lưu lượng kế kiểu phao

Schwimmermesser /m/D_KHÍ/

[EN] rotameter

[VI] lưu lượng kế kiểu phao

Tự điển Dầu Khí

rotameter

o   cái số đo vòng quay

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

rotameter

lưu tốc kế quay