Việt
đĩa rôto
Anh
rotor disc
rotor disk
Đức
Rotorscheibe
Rotorkreis
Pháp
disque de rotor
Rotorkreis /m/VTHK/
[EN] rotor disc (Anh), rotor disk (Mỹ)
[VI] đĩa rôto
rotor disc /ENG-MECHANICAL/
[DE] Rotorscheibe
[EN] rotor disc
[FR] disque de rotor
đĩa rôto (trực thăng)
đĩa lắp lá cánh quạt, đĩa cánh quạt Khu vực lắp cánh quạt trên đĩa rôto của máy bay trực thăng.