Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
rough adjustment
SƯ chinh thó
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
rough adjustment
sự chỉnh thô
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rough adjustment
sự hiệu chỉnh thô
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
rough adjustment
điều chỉnh thô