TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rough work

công việc thô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

công tác xây thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sản phẩm gia công thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rough work

rough work

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unmachined work

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rough work

Rohbauarbeiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unbearbeitetes Werkstück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rohbauarbeiten /f pl/XD/

[EN] rough work

[VI] công tác xây thô

unbearbeitetes Werkstück /nt/CNSX/

[EN] rough work, unmachined work

[VI] sản phẩm gia công thô

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rough work

công việc thô