TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

roughing tooth

răng thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

răng đúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

răng cắt của dao chuốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

roughing tooth

roughing tooth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

high tooth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

roughing tooth

Schruppzahn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorschneidzahn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

roughing tooth

dent d'ébauche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dent traceuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dent ébaucheuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roughing tooth /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schruppzahn

[EN] roughing tooth

[FR] dent d' ébauche

high tooth,roughing tooth /ENG-MECHANICAL/

[DE] Vorschneidzahn

[EN] high tooth; roughing tooth

[FR] dent traceuse; dent ébaucheuse

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schruppzahn /m/CT_MÁY/

[EN] roughing tooth

[VI] răng thô, răng đúc; răng cắt của dao chuốt