TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

round angle

góc đầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

góc 3601'

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

góc 3600

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc đầy 360 độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

round angle

round angle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perigon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perigon angle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

round angle

Vollwinkel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

round angle

angle de 360 deg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perigon,perigon angle,round angle /SCIENCE/

[DE] Vollwinkel

[EN] perigon; perigon angle; round angle

[FR] angle de 360 deg

Từ điển toán học Anh-Việt

round angle

góc đầy (3600)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

round angle

góc 3600

round angle

góc đầy

round angle

góc đầy 360 độ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

round angle

góc 3601'