TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

routing table

bảng dịnh tuyến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bảng đường truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng định tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
routing table management protocol

giao thức quản lý bảng định tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

routing table

routing table

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
routing table management protocol

Routing Table Management Protocol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Routing Table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

routing table

Routing-Tabelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

routing table

table de routage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tableau d'acheminement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

routing table /IT-TECH/

[DE] Routing-Tabelle

[EN] routing table

[FR] table de routage; tableau d' acheminement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

routing table

bảng đường truyền

Routing Table

bảng định tuyến

routing table

bảng định tuyến

Routing Table Management Protocol, Routing Table /điện tử & viễn thông/

giao thức quản lý bảng định tuyến

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

routing table

bảng dịnh tuyến