TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rubber mallet

cái vồ bằng cao su

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái búa gỗ đầu nhựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rubber mallet

rubber mallet

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

 maul

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rubber mallet

Gummihammer

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gummihammer

rubber mallet

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rubber mallet /hóa học & vật liệu/

cái vồ bằng cao su

rubber mallet /xây dựng/

cái búa gỗ đầu nhựa

rubber mallet

cái búa gỗ đầu nhựa

rubber mallet, maul

cái búa gỗ đầu nhựa

Từ điển Polymer Anh-Đức

rubber mallet

Gummihammer