TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
rubber tube
ống cao su
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ống cau su
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Anh
rubber tube
rubber tube
3
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Đức
rubber tube
Gummischlauch
1
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
rubber tube
ống cau su
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rubber tube
/hóa học & vật liệu/
ống cao su
Từ điển Polymer Anh-Đức
rubber tube
Gummischlauch