TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

running service

sự phục vu thường xuy én

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mt. công việc thưường ngày

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự phục vụ thường xuyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

running service

running service

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

running service

Herdensprung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

running service

saillie en liberté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

running service

sự phục vụ thường xuyên

Từ điển toán học Anh-Việt

running service

mt. công việc thưường ngày

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

running service /SCIENCE/

[DE] Herdensprung

[EN] running service

[FR] saillie en liberté

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

running service

sự phục vu thường xuy én