TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rush hour

giờ cao điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rush hour

rush hour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

peak hour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rush hour

Hauptverkehrszeit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rush-Hour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rush-Hour /f/V_TẢI/

[EN] peak hour, rush hour

[VI] giờ cao điểm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hauptverkehrszeit

rush hour

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rush hour

giờ cao điểm (về giao thông)