TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
rust proof oil
dầu chống gỉ
2
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dầu chống ăn mòn
2
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
rust proof oil
rust proof oil
2
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rust proof oil
dầu chống gỉ
rust proof oil
dầu chống ăn mòn
Tự điển Dầu Khí
rust proof oil
o
dầu chống gỉ, dầu chống ăn mòn