Việt
Cá bột mang túi noãn hoàng
ấu trùng/cá bột còn noãn hoàng
Anh
sac fry
unfed fry
Đức
Brut mit Dottersack
Pháp
alevin vésiculé
sac fry,unfed fry /SCIENCE/
[DE] Brut mit Dottersack
[EN] sac fry; unfed fry
[FR] alevin vésiculé
Xem Cá bột mang túi noãn hoàng (Larva, yolk-sac)-
Xem Ấu trùng có túi noãn hoàng (Larva, yolk sac-)