TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sacrificial

ăn mòn thay thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
galvanically sacrificial

chống ăn mòn bằng mạ điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sacrificial

sacrificial

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
galvanically sacrificial

galvanically sacrificial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sacrificial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sacrificial

opfernd

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
galvanically sacrificial

galvanisch aktiv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

opfernd /adj/S_PHỦ/

[EN] sacrificial

[VI] ăn mòn thay thế

galvanisch aktiv /adj/S_PHỦ/

[EN] galvanically sacrificial, sacrificial

[VI] chống ăn mòn bằng mạ điện

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

sacrificial

Offering or offered as an atonement for sin.