TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

saddening

sự dần nhẹ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ép nhẹ liên tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cán với lượng ép nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nung nóng lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

saddening

saddening

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

saddening

Vorformen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorformen /nt/CNSX/

[EN] saddening

[VI] sự dần nhẹ (bằng búa)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

saddening

cán với lượng ép nhỏ, sự dần nhẹ (bằng búa), sự nung nóng lại

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

saddening

sự ép nhẹ liên tiếp (thói đúc;