TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

safe shutdown earthquake

vụ động đất theo thiết kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vụ động đất được dừng an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

safe shutdown earthquake

Safe Shutdown Earthquake

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

safe shutdown earthquake

Sicherheitserdbeben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslegungsbeben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

safe shutdown earthquake

Séisme majoré de sécurité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safe shutdown earthquake, quake

vụ động đất (nhân tạo) theo thiết kế

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslegungsbeben /nt/KTH_NHÂN/

[EN] safe shutdown earthquake

[VI] vụ động đất (nhân tạo) theo thiết kế, vụ động đất được dừng an toàn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Safe Shutdown Earthquake /SCIENCE/

[DE] Sicherheitserdbeben

[EN] Safe Shutdown Earthquake

[FR] Séisme majoré de sécurité