Việt
vụ động đất theo thiết kế
vụ động đất được dừng an toàn
Anh
safe shutdown earthquake
quake
Đức
Auslegungsbeben
Auslegungsbeben /nt/KTH_NHÂN/
[EN] safe shutdown earthquake
[VI] vụ động đất (nhân tạo) theo thiết kế, vụ động đất được dừng an toàn
safe shutdown earthquake, quake
vụ động đất (nhân tạo) theo thiết kế
safe shutdown earthquake /vật lý/