TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

safety clamp

cái kẹp an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng kẹp an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng siết an toàn

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

safety clamp

safety clamp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

safety clamp

Sicherheitsverschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety clamp

vòng kẹp an toàn

safety clamp

cái kẹp an toàn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitsverschluß /m/KTA_TOÀN/

[EN] safety clamp

[VI] cái kẹp an toàn, vòng kẹp an toàn

Tự điển Dầu Khí

safety clamp

['seifəti klæmp]

o   vòng siết an toàn

Thiết bị giữ chặt có nhiều chức năng dùng để ngăn không để cần nặng hoặc ống rơi xuống giếng trong quá trình tháo đưa lên.