Việt
móc an toàn
móc có chốt
Anh
safety hook
Đức
Sicherheitshaken
Pháp
crochet de sûreté
crochet de sécurité
safety hook /ENG-MECHANICAL/
[DE] Sicherheitshaken
[EN] safety hook
[FR] crochet de sûreté
[FR] crochet de sécurité
móc (nâng) an toàn
Sicherheitshaken /m/CT_MÁY/
[VI] móc an toàn, móc có chốt
['seifəti huk]
o móc an toàn
Móc có chốt có tác dụng ngăn hiện tượng trượt bất ngờ của tải trọng khỏi móc.
móc an toàn, móc có chốt