TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

safety net

lưới an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưới bảo hiểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mạng lưới an toàn

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển nông lâm Anh-Việt

Anh

safety net

safety net

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

safety net

Schutznetz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitsnetz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety net

lưới an toàn

safety net

lưới bảo hiểm

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Safety net

Mạng lưới an toàn

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Safety net

[VI] (n) Mạng lưới an toàn

[EN] (i.e. a social security system that provides basic services and needs to poor and vulnerable groups who are unable to provide these for themselves).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutznetz /nt/KTA_TOÀN/

[EN] safety net

[VI] lưới an toàn, lưới bảo hiểm

Sicherheitsnetz /nt/KTA_TOÀN/

[EN] safety net

[VI] lưới an toàn