TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

safety rules

các quy định về an toàn

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Quy tắc an toàn lao động

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Quy tắc an toàn

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
5 safety rules

5 quy tắc an toàn lao động

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

safety rules

safety rules

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
5 safety rules

5 safety rules

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

safety rules

Sicherheitsregeln

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
5 safety rules

5 Sicherheitsregeln

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sicherheitsregeln

safety rules

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Sicherheitsregeln

[EN] safety rules

[VI] Quy tắc an toàn

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Sicherheitsregeln

[VI] Quy tắc an toàn lao động (các)

[EN] safety rules

5 Sicherheitsregeln

[VI] 5 quy tắc an toàn lao động

[EN] 5 safety rules

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Sicherheitsregeln

[VI] các quy định về an toàn

[EN] safety rules