TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

safety wire

safety wire

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

safety wire

Sicherheitsdraht

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sicherungsdraht

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sicherheitsdraht

safety wire

Sicherungsdraht

safety wire

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

safety wire

dây bảo hiểm Sợi dây mềm làm từ thép có hàm lượng cácbon thấp đã qua xử lí chống ăn mòn điện hóa. Nó được buộc vào bulông và đai ốc để ngăn chặn sự tự tháo lỏng của chúng dưới tác động của rung động.