TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

safety zone

vùng an toàn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng an toàn sag độ võng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

miền an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khu vực an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

safety zone

safety zone

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 security zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

safety zone

Schutzzone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitsbereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sicherheitszone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

safety zone

zone de sécurité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

safety zone

[DE] Sicherheitsbereich; Sicherheitszone

[EN] safety zone

[FR] zone de sécurité

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety zone

miền an toàn

safety zone /toán & tin/

vùng an toàn

safety zone /toán & tin/

vùng an toàn (phòng thí nghiệm nóng)

safety zone

khu vực an toàn

safety zone, security zone

vùng an toàn (phòng thí nghiệm nóng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzzone /f/CNH_NHÂN/

[EN] safety zone

[VI] vùng an toàn (phòng thí nghiệm nóng)

Tự điển Dầu Khí

safety zone

['seifəti zoun]

o   vùng an toàn

Vùng xung quanh giàn ngoài biển cách 500 m, tại đó nếu không được phép thì tàu bè không được vào.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

safety zone

vùng an toàn sag độ võng