Việt
vùng an toàn
vùng an toàn sag độ võng
miền an toàn
khu vực an toàn
Anh
safety zone
security zone
Đức
Schutzzone
Sicherheitsbereich
Sicherheitszone
Pháp
zone de sécurité
[DE] Sicherheitsbereich; Sicherheitszone
[EN] safety zone
[FR] zone de sécurité
safety zone /toán & tin/
vùng an toàn (phòng thí nghiệm nóng)
safety zone, security zone
Schutzzone /f/CNH_NHÂN/
[VI] vùng an toàn (phòng thí nghiệm nóng)
['seifəti zoun]
o vùng an toàn
Vùng xung quanh giàn ngoài biển cách 500 m, tại đó nếu không được phép thì tàu bè không được vào.