Việt
cây hồng đậu
Anh
sainfoin
Đức
Esparsette
Kulturspargeltee
Pháp
sainfoin /SCIENCE/
[DE] Esparsette
[EN] sainfoin
[FR] sainfoin
sainfoin /ENG-ELECTRICAL/
sainfoin /ENVIR/
[DE] Esparsette; Kulturspargeltee
[DE] sainfoin
[VI] cây hồng đậu