TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

salmonids

Họ cá hồi

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

salmonids

salmonids

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

salmonids

Lachsfische

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lachsähnliche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Salmoniden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

salmonids

salmonidés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

salmonids

Họ cá hồi

Cá thuộc họ Salmonidae, bao gồm rất nhiều loài cá nuôi thương mại như cá hồi biển, hồi nước ngọt, hồi Bắc Cực. Nhìn chung cá hồi được phát hiện ở vùng khí hậu ôn đới và môi trường nước sạch, ít dinh dưỡng. Tất cả các loài cá hồi sinh sản ở nước ngọt, tuy nhiên nhiều loài trong chúng di cư và sống một thời gian trong vòng đời của chúng ở ngoài biển.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salmonids /SCIENCE,FISCHERIES/

[DE] Lachsfische

[EN] salmonids

[FR] salmonidés

salmonids /ENVIR,FISCHERIES/

[DE] Lachsähnliche; Salmoniden

[EN] salmonids

[FR] salmonidés