TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

salt bubble

hiện tượng sủi muối

 
Tự điển Dầu Khí

bọt muối sự sủi bọt muối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bọt muối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sủi bọt muối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

salt bubble

salt bubble

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saltcake seed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sulfate bubble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sulphate blister

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sulphate bubble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sulphate scab

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

white wash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

whitewash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

salt bubble

Salzblase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Galleblase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sulfatblase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

salt bubble

bouillon de sel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouillon de sulfate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point de sel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salt bubble,saltcake seed,sulfate bubble,sulphate blister,sulphate bubble,sulphate scab,white wash,whitewash /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Galleblase; Salzblase; Sulfatblase

[EN] salt bubble; saltcake seed; sulfate bubble; sulphate blister; sulphate bubble; sulphate scab; white wash; whitewash

[FR] bouillon de sel; bouillon de sulfate; point de sel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

salt bubble

bọt muối

salt bubble

sự sủi bọt muối

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Salzblase /f/SỨ_TT/

[EN] salt bubble

[VI] bọt muối sự sủi bọt muối

Tự điển Dầu Khí

salt bubble

[sɔ:lt 'bʌbl]

o   hiện tượng sủi muối

Một khối lớn muối tách rời trồi lên dưới dạng giọt qua đá trầm tích.