Việt
ruộng muối
đầm lầy nước lợ
đầm lầy ngập mặn
đầm lấy ngập muối
Anh
salt swamp
Đức
Brackwassermoor
Brackwassermoor /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] salt swamp
[VI] đầm lầy nước lợ, đầm lầy ngập mặn
o ruộng muối