TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

salting out

salting out

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

salting out

Aussalzen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Aussalzung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

salting out

The phenomenon of causing dissolved proteins or nucleic acids to precipitate out of solution by the addition of salts.

Từ điển Polymer Anh-Đức

salting out

Aussalzen, Aussalzung