TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sample catcher

người lấy mẫu

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

Anh

sample catcher

sample catcher

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Tự điển Dầu Khí

sample catcher

['sɑ:mpl 'kæt∫ə]

o   người lấy mẫu

Người chịu trách nhiệm lấy các mẫu mùn khoan giếng theo từng đợt đều đặn.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sample catcher

người lấy mẫu