Việt
thiết bị chia mẫu
bộ chia mẫu thử
Anh
sample divider
Đức
Probenteiler
Pháp
diviseur d'échantillon
sample divider /TECH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Probenteiler
[EN] sample divider
[FR] diviseur d' échantillon
[VI] thiết bị chia mẫu (thành nhiều phần)