Việt
mạch lấy mẫu
sơ đồ tác dụng đứt đoạn
Anh
sampling circuit
Đức
Abtastschaltung
Samplingschaltung
Pháp
circuit d'échantillonnage
sampling circuit /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Abtastschaltung; Samplingschaltung
[EN] sampling circuit
[FR] circuit d' échantillonnage