TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sampling error

sai số lấy mẫu

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sai số khi lấy mẫu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sai số chọn mẫu

 
Từ điển phân tích kinh tế

sai số lấymẫu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sampling error

sampling error

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sampling error

Stichprobenfehler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sampling error

erreur d'échantillonnage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sampling error /TECH/

[DE] Stichprobenfehler

[EN] sampling error

[FR] erreur d' échantillonnage

sampling error /TECH/

[DE] Stichprobenfehler

[EN] sampling error

[FR] erreur d' échantillonnage

Từ điển toán học Anh-Việt

sampling error

sai số lấymẫu

Từ điển phân tích kinh tế

sampling error /thống kê/

sai số chọn mẫu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sampling error

sai số khi lấy mẫu

sampling error

sai số lấy mẫu

Tự điển Dầu Khí

sampling error

o   sai số khi lấy mẫu

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sampling error

sai số lấy mẫu