Việt
sai số lấy mẫu
sai số khi lấy mẫu
sai số chọn mẫu
sai số lấymẫu
Anh
sampling error
Đức
Stichprobenfehler
Pháp
erreur d'échantillonnage
sampling error /TECH/
[DE] Stichprobenfehler
[EN] sampling error
[FR] erreur d' échantillonnage
sampling error /thống kê/
o sai số khi lấy mẫu