Việt
lớp cát
lớp đệm bằng cát
sân cát
nền cát
lớp cát lọc
Anh
sand bed
casting bed
sand filter bed
layer of sand
sand-bed
Đức
Gieβbett
Sandbett
Pháp
couche de coulée
lit de coulée
lit de sable
casting bed,sand bed /INDUSTRY-METAL/
[DE] Gieβbett; Sandbett
[EN] casting bed; sand bed
[FR] couche de coulée; lit de coulée; lit de sable
sân cát (đúc gang)
sand bed /y học/
sand filter bed, layer of sand, sand-bed
o lớp cát