TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sand fill

chất đầy cát

 
Tự điển Dầu Khí

nền đắp bằng cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ba-lát cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khối cát đắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sand fill

sand fill

 
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sand fill

Sandfüllung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sand fill

nền đắp bằng cát

sand fill /y học/

ba-lát cát

sand fill /y học/

khối cát đắp

Lexikon xây dựng Anh-Đức

sand fill

sand fill

Sandfüllung

Tự điển Dầu Khí

sand fill

[sænd fil]

o   chất đầy cát

Cát không gắn kết chất đáy ở đáy giếng gây trở ngại, cần có sự theo dõi kiểm tra.