TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sand pump

ống hút cát

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy bơm cát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bơm cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy bơm phun cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sand pump

sand pump

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 sand sucker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sand pump

Sandpumpe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sand pump

pompe à déblais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sand pump /ENG-MECHANICAL/

[DE] Sandpumpe

[EN] sand pump

[FR] pompe à déblais

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sand pump

bơm cát

sand pump /hóa học & vật liệu/

máy bơm cát

sand pump

máy bơm cát

sand pump

máy bơm cát (khoan đập cát)

sand pump

máy bơm phun cát

sand pump /xây dựng/

máy bơm cát (khoan đập cát)

sand pump /y học/

bơm cát

sand pump, sand sucker /hóa học & vật liệu/

máy bơm cát (khoan đập cát)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sandpumpe /f/D_KHÍ/

[EN] sand pump

[VI] ống hút cát, máy bơm cát (khoan đập cáp)

Tự điển Dầu Khí

sand pump

[sænd pʌmp]

o   ống hút cát

- ống có pittông và van được đặt trên dây cáp và dùng để lấy mùn giếng ra khỏi đáy giếng.

- Gầu dùng để lấy chất lưu và cát khỏi giếng khoan bằng khoan xoay.