Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
sandy bottom /SCIENCE/
[DE] sandiger Untergrund
[EN] sandy bottom
[FR] fond de sable
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Sandboden /m/VT_THUỶ/
[EN] sandy bottom
[VI] đáy cát
Sandgrund /m/VT_THUỶ/
[EN] sandy bottom
[VI] đáy cát