Việt
sét pha cát
đất sét pha cát
sét có chứa cát
Anh
sandy loam
loamy ground
Đức
sandiger Lehm
Pháp
limon sableux
loam sableux
sol sablo-limoneux
sandy loam /SCIENCE/
[DE] sandiger Lehm
[EN] sandy loam
[FR] limon sableux; loam sableux; sol sablo-limoneux
sandy loam /xây dựng/
sandy loam /hóa học & vật liệu/
sandy loam, loamy ground
sandiger Lehm /m/XD/
[VI] sét pha cát