Việt
lõi mềm cùa phôi thâm than
ruột thỏi thép xêmentit hóa chưa thấm cacbon
Anh
sap
Đức
Pflanzensaft
Saft
Pháp
sève
sap /ENVIR/
[DE] Pflanzensaft; Saft
[EN] sap
[FR] sève
SAP
dòng nhựa Dòng nước chảy tuằn hoàn ở cây cối, càn thiết cho sự lón của cây.
lõi mềm cùa phôi (đưưc) thâm than