Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
saw band /y học/
lưỡi cưa
saw band /y học/
băng cưa
saw band
băng cưa
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Sägeband /nt/CNSX/
[EN] saw band
[VI] lưỡi cưa
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Sägeband
[EN] saw band
[VI] (n) lưỡi cưa