Anh
SAW DOCTOR
filer
saw filer
Đức
Sägenschärfer
Pháp
affûteur
maître affûteur
filer,saw doctor,saw filer /ENG-MECHANICAL/
[DE] Sägenschärfer
[EN] filer; saw doctor; saw filer
[FR] affûteur; maître affûteur
thợ sửa cưa Người thợ mài, giũa, bảo dưỡng lưỡi cưa của máy cưa,